Dịch vụ chúng tôi chuyên cho thuê các loại xe du lịch đời mới từ 4 đến 45 chỗ ngồi, đầy đủ tiện nghi, mang phong cách hiện đại cao sẽ mang đến sự hài lòng cho quý khách.
Cho thuê các loại xe du lịch đời mới: xe 4 chỗ đến 45 chỗ, model từ 2000-2002 trở lên.
Hợp đồng xe tháng làm việc, tham quan du lịch
Kinh doanh vận tải, xếp dỡ hàng hóa
Hợp đồng thuê xe theo chuyến và dài hạn
Cho thuê xe phục vụ cưới hỏi
Dịch vụ chuyển dọn nhà, văn phòng, công sở...trọn gói
Khi có nhu cầu sử dụng xe chất lượng cao, Bạn chỉ cần truy cập và đặt dịch vụ thuê xe tại công ty du lịch của chúng tôi.
Với một đội xe hiện đại, nhiều chủng loại xe đời mới, tiện nghi nhất từ 4 đến 45 chỗ, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu đa dạng của bạn.
Với một đội ngũ lái xe có nghiệp vụ cao, chuyên tâm trong công việc, nhiệt tình, chu đáo, mỗi lái xe của chúng tôi luôn ý thức rõ trách nhiệm ‘bảo quản xe tốt, lái xe an toàn’ vì lợi ích hàng đầu của khách hàng. Các yêu cầu thuê xe riêng của Bạn tại www.dulichag.com tại văn phòng Công ty hoặc qua điện thoại luôn được chúng tôi đáp ứng trong thời gian ngắn nhất. Tại www.dulichag.com bạn cũng có thể đặt chương trình trọn gói thuê xe và khách sạn với mức giá ưu đãi cho một chuyến du hành, tham quan hoặc nghỉ dưỡng.
Tuyến
|
Km
|
4 s
|
7 s
|
16 s
|
24s
|
30s - 35s
|
45s
|
Sân bay - Ha nội ( 2 chiều)
|
100
|
400
|
450
|
550
|
800
|
900
|
1.000
|
City tour1 ngày
|
100
|
700
|
900
|
1.000
|
1.200
|
1.500
|
1.800
|
ChùaThầy-Tây Phương
|
120
|
900
|
1.100
|
1.400
|
1.700
|
2.200
|
2.600
|
Bút Tháp (½ ngày)
|
110
|
900
|
1.100
|
1.400
|
1.700
|
2.200
|
2.600
|
Chùa Hương
|
150
|
700
|
800
|
1000
|
1200
|
1.500
|
1.800
|
AoVua-Khoang Xanh
|
150
|
600
|
700
|
800
|
1200
|
1.400
|
1.600
|
Tây Thiên
|
185
|
500
|
600
|
900
|
1.300
|
1.400
|
1.500
|
Bút Tháp(½ ngày)
|
110
|
400
|
500
|
550
|
700
|
800
|
900
|
Tam Đảo
|
180
|
800
|
900
|
950
|
1.200
|
1.500
|
1.800
|
Hạ Long- Bai Cháy (1 ngày)
|
400
|
1200
|
1.300
|
1.500
|
2.000
|
2.500
|
2.800
|
Hạ Long-Tuần Châu
( 2 ngày)
|
430
|
1300
|
1500
|
1.700
|
2.500
|
2950
|
3.200
|
Hoa Lư-Tam cốc- Bích Động
|
250
|
750
|
850
|
1.000
|
1.500
|
1.700
|
1.900
|
Phát Diệm
|
300
|
1000
|
1200
|
1.400
|
1.800
|
2.100
|
2.500
|
Côn Sơn
|
250
|
800
|
900
|
1.200
|
1.500
|
1.800
|
2.500
|
Mai Châu
|
400
|
1.400
|
1.500
|
1.800
|
2.200
|
2.500
|
3.200
|
Cúc Phương
|
330
|
1.200
|
1.300
|
1.500
|
1.800
|
1.900
|
2.300
|
Quất Lâm
|
330
|
1.200
|
1.300
|
1.500
|
1.800
|
1.900
|
2.300
|
Hải Thịnh
|
330
|
1.200
|
1.300
|
1.500
|
1.800
|
1.900
|
2.300
|
Đồ Sơn
|
280
|
1.000
|
1.100
|
1.200
|
1.600
|
1.900
|
2.100
|
Cát Bà (2ngày)
|
390
|
1.500
|
1.700
|
2.000
|
2.500
|
3.000
|
0
|
Đền Hùng
|
250
|
750
|
850
|
1.000
|
1.500
|
1.700
|
1.900
|
Ba Vì
|
265
|
750
|
850
|
1.000
|
1.500
|
1.700
|
1.900
|
Kim Bôi
|
250
|
750
|
850
|
1.000
|
1.500
|
1.700
|
1.900
|
Yên Tử
|
350
|
1.300
|
1.400
|
1.600
|
1.800
|
2.400
|
2.800
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sầm Sơn(2ngày)
|
400
|
1.667
|
1.777
|
2.077
|
2.577
|
3.477
|
3.977
|
Ha nội- Lào Cai- Sapa (3ngày)
|
900
|
3.667
|
3.887
|
4.500
|
5.500
|
6.500
|
7.777
|
Bảng giá thuê xe từ Hà Nội đến các tỉnh, thành phố lân cận
Giá thuê xe theo chủng loạixe (đơn vị: nghìn đồng)
Tuyến
|
Km
|
4
|
7
|
16
|
24
|
35
|
45
|
Hải Phòng
|
200
|
800
|
800
|
900
|
1.500
|
1.700
|
2.100
|
Nam Định
|
200
|
800
|
800
|
900
|
1.500
|
1.600
|
1.900
|
Phủ Lý
|
170
|
600
|
650
|
750
|
950
|
1.100
|
1.200
|
Ninh Bình
|
200
|
700
|
800
|
900
|
1.200
|
1.300
|
1.500
|
Băc Ninh
|
150
|
500
|
600
|
700
|
850
|
900
|
1.100
|
TháiNguyên
|
180
|
600
|
700
|
800
|
1.000
|
1.200
|
1.300
|
Thái Bình
|
250
|
850
|
900
|
1.000
|
1.400
|
1.600
|
1.800
|
Lạng Sơn
|
350
|
1.150
|
1.300
|
1.500
|
1.900
|
2.200
|
2.400
|
Sơn La
|
340
|
1.000
|
1.200
|
1.400
|
1.800
|
2.100
|
2.300
|
Yên Bái
|
225
|
750
|
850
|
950
|
1.300
|
1.500
|
1.700
|
Thanh Hoá
|
160
|
550
|
650
|
750
|
950
|
1.150
|
1.250
|
Cao Bằng
|
315
|
1.000
|
1.200
|
1.400
|
1.800
|
2.100
|
2.300
|
Hoà Bình
|
80
|
300
|
400
|
500
|
550
|
650
|
750
|
Phú Thọ
|
80
|
300
|
400
|
500
|
550
|
650
|
750
|
TuyênQuang
|
320
|
1.200
|
1.300
|
1500
|
1.800
|
2.200
|
2.500
|
Quảng Bình
|
900
|
2.00
|
3.000
|
3.200
|
4.700
|
5.100
|
5.900
|
Quảng Trị
|
1100
|
3.500
|
3.700
|
4.000
|
5.700
|
6.200
|
7.300
|
Huế
|
1400
|
4.400
|
4.700
|
5.500
|
7.200
|
7.900
|
9.300
|
Xuyên Việt
|
5000
|
14.000
|
15.000
|
16.000
|
26.000
|
28.500
|
33.500
|
Chú ý:
Giá trên có thể thay đối theo từng thời điểm, vui lòng liênn hệ để biết chi tiết.
Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi
Giá chưa bao gồm: 5% thuế VAT vận chuyển, ăn nghỉ của lái xe nếu có.